Thuật ngữ Poker: Cẩm nang chi tiết cho người chơi

Thuật ngữ Poker: Cẩm nang chi tiết cho người chơi

Bước vào thế giới poker đầy sôi động và kịch tính, bạn sẽ choáng ngợp bởi vô số thuật ngữ chuyên môn được sử dụng liên tục. Đừng lo lắng! Bài viết này 12Bet.green sẽ là cẩm nang hữu ích, giúp bạn giải mã kho tàng thuật ngữ poker một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ là chìa khóa giúp bạn chinh phục mọi ván bài, đưa bạn đến gần hơn với chiến thắng.

Vị trí trong bàn Poker

Trong thế giới Poker đầy hấp dẫn, vị trí trên bàn đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến thuật và cơ hội chiến thắng của mỗi người chơi. Hiểu rõ vị trí và lợi thế của từng thuật ngữ poker đi kèm sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, gia tăng khả năng chiến thắng trong mỗi ván bài.

Hiểu rõ về các thuật ngữ poker của từng vị trí sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục ván cược
Hiểu rõ về các thuật ngữ poker của từng vị trí sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục ván cược
  • Dealer: Người chia bài cho các ván chơi. Dealer thường được xác định theo thứ tự hoặc bằng nút chia bài.
  • Small Blind (SB): Người chơi đặt cược bắt buộc đầu tiên, với mức cược bằng nửa Big Blind.
  • Big Blind (BB): Người chơi đặt cược bắt buộc thứ hai, với mức cược gấp đôi Small Blind.
  • Early Position: Vị trí chơi đầu tiên sau Small Blind và Big Blind, thường có ít thông tin về bài của các đối thủ.
  • Dealer Button (Button): Ký hiệu vị trí Dealer cho ván bài tiếp theo, di chuyển theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván.

Loại người chơi Poker

Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá thuật ngữ Poker đầy màu sắc với những “kiểu người” chơi tiêu biểu, giúp bạn dễ dàng nhận diện và đưa ra chiến thuật phù hợp khi đối đầu.

Thuật ngữ về từng loại người trong poker
Thuật ngữ về từng loại người trong poker
  • Aggressive: Người chơi hiếu chiến, thường xuyên đặt cược và nâng mức cược cao.
  • Tight: Người chơi cẩn thận, chỉ chơi với những bài mạnh.
  • Loose: Người chơi chơi nhiều hand bài, có thể là loose passive (chơi thụ động) hoặc loose aggressive (chơi chủ động).
  • Passive: Người chơi thường xuyên check và call, ít khi bet hoặc raise.

Hành động trong Poker

Trên bàn poker, mỗi hành động đều ẩn chứa ý đồ và tiềm ẩn cơ hội chiến thắng hay thất bại. Hiểu rõ từng hành động và sử dụng chúng linh hoạt sẽ là chìa khóa giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, từng bước tiến đến chiến thắng.

Trong poker sẽ có những thuật ngữ về hành động sau đây
Trong poker sẽ có những thuật ngữ về hành động sau đây
  • Fold: Fold là hành động thể hiện sự từ bỏ ván bài hiện tại khi bạn nhận định bài của mình không đủ mạnh để cạnh tranh.
  • Check: Check là hành động không đặt cược mà chuyển lượt cho người chơi tiếp theo. Check thường được sử dụng khi bạn có bài mạnh tiềm năng nhưng cần thêm thông tin từ hành động của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp theo.
  • Bet: Bet là hành động đặt cược một số tiền nhất định vào pot, thể hiện sự tự tin vào bài của bạn và tạo áp lực lên những người chơi khác.
  • Call: Call là hành động theo cược của người chơi trước đó, với số tiền bằng với họ.
  • Check-Raise: Check-Raise là hành động không đặt cược ban đầu, nhưng sau khi có người chơi khác bet, bạn lại raise (tăng mức cược) gấp đôi hoặc nhiều hơn số tiền bet trước đó.
  • Bluff: Bluff là hành động đặt cược hoặc raise với bài yếu, nhằm đánh lừa đối thủ khiến họ tin rằng bạn có bài mạnh và fold.
  • All-in: Đặt cược toàn bộ số tiền còn lại trên bàn.

Thuật ngữ khác

Để trở thành “cao thủ” Poker, việc nắm vững các thuật ngữ poker chuyên môn là vô cùng quan trọng. Bên cạnh những thuật ngữ được giới thiệu trước đây, hãy cùng khám phá thêm một số thuật ngữ Poker thường gặp sau đây:

Một số thuật ngữ khác trong poker mà bạn cần nắm
Một số thuật ngữ khác trong poker mà bạn cần nắm
  • ABC Poker: Phong cách chơi bài theo công thức cố định, dễ bị phán đoán.
  • Ante: Số tiền cược bắt buộc nhỏ trước mỗi ván bài trong tournament.
  • Bankroll: Tổng số tiền vốn của người chơi.
  • Bankroll Management (BRM): Quản lý vốn để tránh thua lỗ.
  • Bad Beat: Thua bài khi có bài mạnh ban đầu.
  • Buy-in: Số tiền mua vé tham gia giải đấu hoặc mua vào bàn chơi.
  • Calling Station: Người chơi thường xuyên theo cược dù bài yếu.
  • Cold Call: Call khi có người bet hoặc raise trước đó.
  • Community Cards: Bài bài chung cho tất cả người chơi trên bàn.
  • Dead Hand: Bài bài không thể chiến thắng.
  • Draw: Bài bài có thể mạnh lên nếu có thêm một lá bài nhất định.
  • DoN (Double or Nothing): Giải đấu kết thúc khi còn một nửa số người chơi, người chiến thắng nhận gấp đôi buy-in.
  • Final Table: Bàn chơi cuối cùng của giải đấu với số lượng người chơi ít nhất.
  • Fish: Người chơi kém.
  • Flat Call: Call với bài mạnh thay vì raise.
  • Freeroll: Giải đấu miễn phí với tiền thưởng do nhà tài trợ cung cấp.
  • Freezeout: Người chơi không thể mua thêm chip.
  • Full Ring: Bàn chơi đủ 10 người.
  • Hand: Ván bài hoặc bài của người chơi.
  • Heads Up: Bàn chơi chỉ còn 2 người.
  • Hole Cards: Hai lá bài riêng của mỗi người chơi.
  • Hit and Run: Thắng lớn và sau đó dừng chơi để bảo toàn tiền.
  • In The Money (ITM): Người chơi còn lại trong giải đấu và có thể nhận thưởng.
  • Kicker: Lá bài cao nhất để phân định thắng thua khi hai người chơi có cùng hand mạnh.
  • Slow play: Chơi từ từ với bài mạnh để lừa đối thủ.
  • Slowroll: Làm chậm hành động để khiến đối thủ tilt.

Poker ẩn chứa kho tàng thuật ngữ phong phú, đầy lôi cuốn, là chìa khóa giúp bạn khám phá thế giới trí tuệ đầy thử thách và chinh phục mọi ván bài. Cẩm nang về các thuật ngữ Poker được chia sẻ bởi các chuyên gia 12Bet.green chỉ là bước khởi đầu cho hành trình chinh phục của bạn. Hãy tiếp tục học hỏi, luyện tập và trau dồi vốn từ vựng để tự tin khẳng định bản thân trong đấu trường Poker đầy hấp dẫn.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *